Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
estropier


[estropier]
ngoại động từ
làm què; làm cụt tay
Se faire estropier
bị què tay, bị cụt tay
Ce coup lui estropie le bras
cú đánh này đã làm cho anh ta què tay
(nghĩa bóng) làm cho què quặt, làm sai lạc đi
Estropier un vers
làm cho câu thơ què quặt
Estropier un nom propre
làm sai lạc tên riêng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.