eternity   
 
 
 
   eternity  | [i:'tə:niti] |    | danh từ |  |   |   | tính vĩnh viễn, tính bất diệt |  |   |   | tiếng tăm muôn đời |  |   |   | (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch |  |   |   | eternity ring |  |   |   | chiếc nhẫn tượng trưng cho sự trường tồn bất diệt |  
 
 
   /i:'tə:niti/ 
 
     danh từ 
    tính vĩnh viễn, tính bất diệt 
    ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai) 
    tiếng tăm muôn đời 
    đời sau 
    (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch 
    | 
		 |