Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ether




ether
['i:θə]
danh từ
bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không
(vật lý) Ête
luminiferous ether
ête ánh sáng


/'i:θə/

danh từ
bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không
(vật lý) Ête
luminiferous ether ête ánh sáng
hoá Ête

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ether"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.