Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
etherial




etherial
[i:'θiəriəl]
Cách viết khác:
ethereal
[i:'θiəriəl]
như ethereal


/i:'θiəriəl/ (etherial) /etherial/

tính từ
cao tít tầng mây, trên thinh không
nhẹ lâng lâng; thanh tao
thiên tiên, siêu trần
(vật lý) (thuộc) Ête; giống Ête
(hoá học) (thuộc) Ête; giống Ête !ethereal oil
tinh dầu

Related search result for "etherial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.