ethical
ethical | ['eθikəl] | | Cách viết khác: | | ethic |  | ['eθik] | |  | như ethic |
/'eθik/ (ethical) /'eθikəl/
tính từ
(thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)
đúng quy cách (thuốc)
chỉ bán theo đơn thầy thuốc
|
|