ethics
ethics | ['eθiks] | | danh từ, số nhiều dùng như số ít | | | đạo đức, luân thường đạo lý | | | đạo đức học | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức) |
/'eθiks/
danh từ, số nhiều dùng như số ít đạo đức, luân thường đạo lý đạo đức học (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức)
|
|