ethics
ethics![](img/dict/02C013DD.png) | ['eθiks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều dùng như số ít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đạo đức, luân thường đạo lý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đạo đức học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức) |
/'eθiks/
danh từ, số nhiều dùng như số ít
đạo đức, luân thường đạo lý
đạo đức học
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức)
|
|