Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ethnocentrism




ethnocentrism
[,eθnou'sentrizm]
danh từ
chủ nghĩa vị chủng, thuyết cho dân tộc mình là hơn cả


/,eθnou'sentrizm/

danh từ
chủ nghĩa vị chủng, thuyết cho dân tộc mình là hơn cả


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.