Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
etiology




etiology
[,i:ti'ɔlədʒi]
Cách viết khác:
aetiology
[,i:ti'ɔlədʒi]
như aetiology


/,i:ti'ɔlədʤi/ (etiology) /,i:ti'ɔlədʤi/

danh từ
thuyết nguyên nhân
(y học) khoa nguyên nhân bệnh

Related search result for "etiology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.