|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
etiquette
etiquette | ['etiket] | | danh từ | | | nghi thức; phép xã giao | | | Etiquette was considered very important in Victorian England | | Nước Anh thời Nữ hoàng Victoria rất coi trọng phép xã giao | | | quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn) | | | medical etiquette | | quy ước mặc nhận trong giới y học |
/,eti'ket/
danh từ phép xã giao nghi lễ, nghi thức quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn) medical etiquette quy ước mặc nhận trong giới y
|
|
|
|