|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
etiquette
etiquette![](img/dict/02C013DD.png) | ['etiket] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghi thức; phép xã giao | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Etiquette was considered very important in Victorian England | | Nước Anh thời Nữ hoàng Victoria rất coi trọng phép xã giao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | medical etiquette | | quy ước mặc nhận trong giới y học |
/,eti'ket/
danh từ
phép xã giao
nghi lễ, nghi thức
quy ước mặc nhận (của một giới chuyên môn) medical etiquette quy ước mặc nhận trong giới y
|
|
|
|