Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eudiometric




eudiometric
[,ju:diə'metrik]
Cách viết khác:
eudiometrical
[,ju:diə'metrikəl]
danh từ
(hoá học) (thuộc) phép đo khí


/,ju:diə'metrik/ (eudiometrical) /,ju:diə'metrikəl/

danh từ
(hoá học) (thuộc) đo khí

Related search result for "eudiometric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.