|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
euhemerism
euhemerism | [ju:'hi:mərizm] | | danh từ | | | thuyết thần thoại lịch sử (cho là thần thoại có nguồn gốc lịch sử) |
/ju:'hi:mərizm/
danh từ thuyết thần thoại lịch sử (cho là thần thoại có nguồn gốc lịch sử)
|
|
|
|