Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eulogy




eulogy
['ju:lədʒi]
danh từ
bài tán dương, bài ca tụng
to pronounce an eulogy on somebody; to pronounce somebody's eulogy
tán dương ai, ca tụng ai
lời khen, lời ca ngợi


/'ju:lədʤi/

danh từ
bài tán dương, bài ca tụng
to pronouncec a eulogy on somebody; to pronounce somebody's eulogy tán dương ai, ca tụng ai
lời khen, lời ca ngợi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eulogy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.