|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
euphemistical
euphemistical | [,ju:fi'mistikəl] | | Cách viết khác: | | euphemistic | | [,ju:fi'mistik] | | | như euphemistic |
/,ju:fi'mistik/ (euphemistical) /,ju:fi'mistikəl/
tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) nói trại, (thuộc) uyển ngữ
|
|
|
|