Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
euphonise




euphonise
['ju:fənaiz]
Cách viết khác:
euphonize
['ju:fənaiz]
như euphonize


/'ju:fənaiz/ (euphonise) /'ju:fənaiz/

ngoại động từ
làm cho êm tai, làm cho thuận tai
(ngôn ngữ học) làm hài âm

Related search result for "euphonise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.