Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eurasian


/juə'reiʤjən/

tính từ
(thuộc) Âu A
lai Âu A

danh từ
người lai Âu A

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "eurasian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.