|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
euthanasia
euthanasia | [,ju:θə'neizjə] | | danh từ | | | sự làm cho người mắc bệnh nan y chết một cách nhẹ nhàng và không đau đớn; sự làm chết không đau đớn | | | It is against the law for doctors to practise euthanasia | | Đối với các bác sĩ, thực hiện sự làm chết không đau đớn là trái với luật pháp |
/,ju:θə'neizjə/
danh từ sự chết không đau đớn sự làm chết không đau đớn
|
|
|
|