|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evade
evade![](img/dict/02C013DD.png) | [i'veid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to evade the police, an attack, an enemy | | tránh khỏi cảnh sát, một trận đánh, một kẻ thù | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to evade military service | | trốn nghĩa vụ quân sự | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to evade capture by the police | | trốn tránh sự lùng bắt của cảnh sát | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the policeman evaded all the difficult questions | | viên cảnh sát lảng tránh tất cả các câu hỏi khó |
/i'veid/
ngoại động từ
tránh, tránh khỏi (sự tấn công, sự lùng bắt, âm mưu, đòn, địch, vật chướng ngại...)
lảng tránh, lẩn tránh (nhiệm vụ, câu hỏi...); lẩn trốn (pháp luật, thuế má...)
vượt quá (sự hiểu biết...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evade"
|
|