Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evangelical




evangelical
[,i:væn'dʒelikəl]
Cách viết khác:
evangelic
[,i:væn'dʒelik]
như evangelic


/,i:væn'dʤelik/ (evangelical) /,i:væn'dʤelikəl/

tính từ (tôn giáo)
(thuộc) (kinh) Phúc âm
((thường) evangelical) (thuộc) phái Phúc âm

danh từ (tôn giáo)
người phái Phúc âm

Related search result for "evangelical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.