Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evangelise




evangelise
[i'vændʒilaiz]
Cách viết khác:
evangelize
[i'vændʒilaiz]
như evangelize


/i'vændʤilaiz/ (evangelise) /i'vændʤilaiz/

ngoại động từ (tôn giáo)
truyền bá Phúc âm cho ai
cảm hoá (ai) theo Công giáo

nội động từ
truyền bá Phúc âm

Related search result for "evangelise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.