Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evaporator




evaporator
[i'væpəreitə]
danh từ
(kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô


/i'væpəreitə/

danh từ
(kỹ thuật) máy bay hơi, máy cô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.