Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evasiveness




evasiveness
[i'veisivnis]
danh từ
tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác


/i'veisivnis/

danh từ
tính lảng tránh, tính lẩn tránh; tính hay lẩn tránh, tính hay thoái thác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evasiveness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.