Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
even-handed




even-handed
['i:vən'hændid]
tính từ
công bằng, vô tư


/'i:vən'hændid/

tính từ
công bằng, vô tư

Related search result for "even-handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.