Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evenly




evenly
['i:vənli]
phó từ
bằng phẳng
ngang nhau, bằng nhau
đều
công bằng



đều

/'i:vənli/

phó từ
bằng phẳng
ngang nhau, bằng nhau
đều
công bằng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evenly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.