the epidemic eventuated in the deaths of thousands
bệnh dịch dẫn đến kết quả là hàng ngàn người thiệt mạng
/i'ventjueit/
nội động từ hoá ra là, thành ra là to eventuate well hoá ra là tốt to eventuate ill hoá ra là xấu ((thường) in) kết thúc; đưa đến kết quả là (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xảy ra
Related search result for "eventuate"
Words pronounced/spelled similarly to "eventuate": eventideeventuate