Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evergreen





evergreen


evergreen

An evergreen plant doesn't lose its leaves in the winter.

['evəgri:n]
danh từ
(thực vật học) cây thường xanh
(số nhiều) cây xanh trang trí


/'evəgri:n/

danh từ
(thực vật học) cây thương xanh
(số nhiều) cây xanh trang trí

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.