Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
everlasting




everlasting
[,evə'lɑ:stiη]
tính từ
vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt
kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt
this everlasting noise
tiếng ầm ầm không bao giờ dứt
(thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô
the Everlasting
Chúa, Thượng đế
danh từ
thời gian vô tận, ngàn xưa
the monument has been there since everlasting
công trình đó có từ ngàn xưa
(thực vật học) cây cúc trường sinh
vải chéo len


/,evə'lɑ:stiɳ/

tính từ
vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt
kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt
this everlasting noise tiếng ầm ầm không bao giờ dứt
(thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô !the Everlasting
Chúa, Thượng đế

danh từ
thời gian vô tận, ngàn xưa
the monument has been there since everlasting công trình đó có từ ngàn xưa
(thực vật học) cây cúc trường sinh
vải chéo len

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "everlasting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.