|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
everybody
everybody | ['evribɔdi] | | Cách viết khác: | | everyone | | ['evriwʌn] | | đại từ | | | mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người | | | everybody else | | mọi người khác; tất cả những người khác | | | everybody knows | | mọi người đều biết, ai ai cũng biết | | | it's impossible to remember everybody's name | | không thể nào nhớ tên tất cả mọi người | | | everybody has his own view of what happened | | mỗi người có cách nhìn riêng đối với những gì đã xảy ra |
/'evribɔdi/ (everyone) /'evriwʌn/
danh từ mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người everybody else mọi người khác; tất cả những người khác everybody knows mọi người đều biết, ai ai cũng biết
|
|
|
|