Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evictor




evictor
[i:'viktə]
danh từ
người tống khứ, người xua đuổi


/i:'viktə/

danh từ
người đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)

Related search result for "evictor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.