Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
evidence
evidence /'evidəns/ danh từ tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt in evidence rõ ràng, rõ rệt (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng to bear (give) evidence làm chứng to call in evidence gọi ra làm chứng dấu hiệu; chứng chỉ to give (bear) evidence of là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì) !to turn King's (Queen's) evidence !to turn State's evidence tố cáo những kẻ đồng loã ngoại động từ chứng tỏ, chứng minh nội động từ làm chứng Chuyên ngành kinh tế bằng chứng chứng cớ chứng cứ chứng từ giấy chứng Chuyên ngành kỹ thuật bằng chứng chứng cớ sự chứng minh Lĩnh vực: toán & tin sự rõ ràng Lĩnh vực: hóa học & vật liệu tính rõ ràng Chuyên ngành kỹ thuật bằng chứng chứng cớ sự chứng minh Lĩnh vực: toán & tin sự rõ ràng Lĩnh vực: hóa học & vật liệu tính rõ ràng