Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
evidence



    evidence /'evidəns/
danh từ
tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt
    in evidence rõ ràng, rõ rệt
(pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng
    to bear (give) evidence làm chứng
    to call in evidence gọi ra làm chứng
dấu hiệu; chứng chỉ
    to give (bear) evidence of là dấu hiệu của; chứng tỏ (cái gì)
!to turn King's (Queen's) evidence
!to turn State's evidence
tố cáo những kẻ đồng loã
ngoại động từ
chứng tỏ, chứng minh
nội động từ
làm chứng
    Chuyên ngành kinh tế
bằng chứng
chứng cớ
chứng cứ
chứng từ
giấy chứng
    Chuyên ngành kỹ thuật
bằng chứng
chứng cớ
sự chứng minh
    Lĩnh vực: toán & tin
sự rõ ràng
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tính rõ ràng
    Chuyên ngành kỹ thuật
bằng chứng
chứng cớ
sự chứng minh
    Lĩnh vực: toán & tin
sự rõ ràng
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tính rõ ràng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "evidence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.