evidential   
 
 
 
   evidential  | [,evi'den∫əl] |    | tính từ |  |   |   | có tính cách bằng chứng, dựa trên bằng chứng |  |   |   | evidential proof |  |   | chứng cứ rành rành, chứng cứ hiển nhiên |  
 
 
   /,evi'denʃəl/ 
 
     tính từ 
    chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng 
    | 
		 |