Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eviscerate




eviscerate
[i'visəreit]
ngoại động từ
moi ruột
(nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu


/i'visəreit/

ngoại động từ
moi ruột
(nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.