|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
evisceration
evisceration![](img/dict/02C013DD.png) | [i,visə'rei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự moi ruột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự moi mất (tước mất) những phần cốt yếu |
/i,visə'reiʃn/
danh từ
sự moi ruột
(nghĩa bóng) sự moi mất (tước mất) những phần cốt yếu
|
|
|
|