|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ex-voto
ex-voto | [eks'voutou] | | phó từ | | | (tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền | | danh từ | | | (tôn giáo) vật cúng tế, lễ vật thờ cúng |
/eks'voutou/
phó từ (tôn giáo) để cầu nguyện, để thề nguyền
danh từ (tôn giáo) vật cúng, vật lễ (để cầu nguyện, để thề nguyền)
|
|
|
|