exaltation   
 
 
 
   exaltation  | [,egzɔ:l'tei∫n] |    | danh từ |  |   |   | sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương |  |   |   | sự hớn hở, sự phớn phở |  |   |   | quyền cao chức trọng |  |   |   | sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...) |  
 
 
   /,egzɔ:l'teiʃn/ 
 
     danh từ 
    sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương 
    sự hớn hở, sự phớn phở 
    quyền cao chức trọng 
    sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...) 
    | 
		 |