Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
examen


[examen]
danh từ giống đực
sự xem xét, sự khảo sát, sự kiểm tra; sự khám nghiệm, sự xét nghiệm; sự nghiên cứu
L'examen d'une question
sự xem xét một vấn đề
L'examen des livres de commerce
sự kiểm tra sổ sách thương nghiệp
Esprit d'examen
đầu óc thích nghiên cứu
Examen cytologique
(y học) xét nghiệm tế bào
Examen de sang
sự xét nghiệm máu
kỳ thi; thi cử
Examen de fin d'études
kỳ thi tốt nghiệp
(y học) sự khám (bệnh nhân)
examen de conscience
sự tự xét, sự tự vấn lương tâm
libre examen
quyền tự do lựa chọn điều tin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.