Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
examinateur


[examinateur]
danh từ
giám khảo
Examinateur de mathématiques
giám khảo môn toán
(từ cũ, nghĩa cũ) người xem xét, người khảo sát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.