|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excellent
| [excellent] | | tính từ | | | ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu | | | Un peintre excellent | | một hoạ sĩ xuất sắc | | | Mets excellent | | món ăn ngon lắm | | | Un film excellent | | bộ phim hay tuyệt vời | | phản nghĩa Déplorable, détestable, exécrable, mauvais, médiocre, passable |
|
|
|
|