Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excellent


[excellent]
tính từ
ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu
Un peintre excellent
một hoạ sĩ xuất sắc
Mets excellent
món ăn ngon lắm
Un film excellent
bộ phim hay tuyệt vời
phản nghĩa Déplorable, détestable, exécrable, mauvais, médiocre, passable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.