exciting   
 
 
 
   exciting  | [ik'saitiη] |    | tính từ |  |   |   | kích thích, kích động |  |   |   | hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động |  |   |   | (kỹ thuật) để kích thích |  
 
 
   /ik'saitiɳ/ 
 
     tính từ 
    kích thích, kích động 
    hứng thú, lý thú, hồi hộp; làm say mê, làm náo động 
    (kỹ thuật) để kích thích 
    | 
		 |