Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exclaim




exclaim
[iks'kleim]
động từ
kêu lên, la lên
to exclaim against
tố cáo ầm ĩ


/iks'kleim/

động từ
kêu lên, la lên !to exclaim against
tố cáo ầm ĩ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.