Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exclamative




exclamative
[iks'klæmətiv]
Cách viết khác:
exclamatory
[eks'klæmətəri]
như exclamatory


/eks'klæmətəri/ (exclamative) /iks'klæmətiv/

tính từ
kêu lên, la lên; để kêu lên
(ngôn ngữ học) than, cảm thán
exclamatory mark (point) dấu than
exclamatory sentence câu cảm thán

Related search result for "exclamative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.