|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
exclamatory
exclamatory![](img/dict/02C013DD.png) | [eks'klæmətəri] | | Cách viết khác: | | exclamative | ![](img/dict/02C013DD.png) | [iks'klæmətiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu lên, la lên; để kêu lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) than, cảm thán | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | exclamatory mark (point) | | dấu than | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | exclamatory sentence | | câu cảm thán |
/eks'klæmətəri/ (exclamative) /iks'klæmətiv/
tính từ
kêu lên, la lên; để kêu lên
(ngôn ngữ học) than, cảm thán exclamatory mark (point) dấu than exclamatory sentence câu cảm thán
|
|
|
|