|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclu
| [exclu] | | tính từ | | | bị đuổi, bị thải | | | bị loại trừ | | | không kể | | | Apprendre le poème jusqu'au vers 19 exclu | | học bài thơ đến câu 19 không kể câu đó | | phản nghĩa Admis, compris, inclus | | danh từ | | | kẻ bị đuổi, kẻ bị thải | | | Les exclus de l'armée | | những kẻ bị thải khỏi quân đội |
|
|
|
|