Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclure


[exclure]
ngoại động từ
đuổi, thải, khai trừ
Exclure un élève
đuổi một học sinh
không cho dự
Exclure quelqu'un d'une fête
không cho ai dự một ngày hội
loại, loại trừ, không dung thứ
Exclure la grossièreté de la conversation
loại sự thô tục ra trong khi nói chuyện
L'amitié exclut les flatteries
tình bạn không dung thứ những điều nịnh nọt
phản nghĩa Accueillir, admettre. Autoriser, permettre. Impliquer, inclure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.