|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclure
![](img/dict/02C013DD.png) | [exclure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đuổi, thải, khai trừ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exclure un élève | | đuổi một học sinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không cho dự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exclure quelqu'un d'une fête | | không cho ai dự một ngày hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | loại, loại trừ, không dung thứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exclure la grossièreté de la conversation | | loại sự thô tục ra trong khi nói chuyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'amitié exclut les flatteries | | tình bạn không dung thứ những điều nịnh nọt | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accueillir, admettre. Autoriser, permettre. Impliquer, inclure |
|
|
|
|