|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exclusion
| [exclusion] | | danh từ giống cái | | | sự đuổi, sự thải | | | Exclusion d'un candidat | | sự đuổi một thí sinh | | | sự không kể đến, sự không tính đến, sự loại trừ | | phản nghĩa Admission, inclusion, réintégration | | | à l'exclusion de | | | trừ... ra |
|
|
|
|