Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excogitative




excogitative
[eks'kɔdʒiteitiv]
tính từ
nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)


/eks'kɔdʤiteitiv/

tính từ
nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)

Related search result for "excogitative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.