excremental   
 
 
 
   excremental  | [,ekskri'mentl] |  |   | Cách viết khác: |  |   | excrementitious |    | [,ekskrimen'ti∫əs] |    | tính từ |  |   |   | (thuộc) cứt, (thuộc) phân |  |   |   | có tính chất cứt, có tính chất phân |  |   |   | giống cứt, giống phân |  
 
 
   /,ekskri'mentl/ (excrementitious)   /,ekskrimen'tiʃəs/ 
 
     tính từ 
    (thuộc) cứt, (thuộc) phân 
    có tính chất cứt, có tính chất phân 
    giống cứt, giống phân 
    | 
		 |