excretive   
 
 
 
   excretive  | [eks'kri:tiv] |  |   | Cách viết khác: |  |   | excretory |    | [eks'kri:təri] |    | tính từ |  |   |   | để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra |  
 
 
   /eks'kri:tiv/ (excretory)   /eks'kri:təri/ 
 
     tính từ 
    để bài tiết, để thải ra; làm bài tiết, (thuộc) sự bài tiết, (thuộc) sự thải ra 
    | 
		 |