|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhaler
| [exhaler] | | ngoại động từ | | | toát lên, xông lên | | | Exhaler une odeur fétide | | xông lên một mùi thúi | | | phát ra, thốt ra, tuôn ra | | | Exhaler des plaintes | | thốt ra những lời phàn nàn | | | Exhaler des grossièretés | | tuôn ra những lời thô bỉ | | phản nghĩa Aspirer. Comprimer, garder, réprimer, taire | | | exhaler le dernier soupir | | | trút hơi thở cuối cùng; chết |
|
|
|
|