Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhaler


[exhaler]
ngoại động từ
toát lên, xông lên
Exhaler une odeur fétide
xông lên một mùi thúi
phát ra, thốt ra, tuôn ra
Exhaler des plaintes
thốt ra những lời phàn nàn
Exhaler des grossièretés
tuôn ra những lời thô bỉ
phản nghĩa Aspirer. Comprimer, garder, réprimer, taire
exhaler le dernier soupir
trút hơi thở cuối cùng; chết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.