| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 exhibitionism   
 
 
 
   exhibitionism  | [,eksi'bi∫nizm] |    | danh từ |  |   |   | khuynh hướng làm cho mọi người phải chú ý đến mình; thói thích phô trương |  |   |   | tội phô bày bộ phận sinh dục của mình trước mặt người khác |  
 
 
   /,eksi'biʃnizm/ 
 
     danh từ 
    thói thích phô trương 
    (y học) chứng phô bày (chỗ kín) 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |