Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exigu


[exigu]
tính từ
nhỏ bé, chật hẹp
Salle exiguë
phòng chật hẹp
phản nghĩa Grand, vaste
(từ cũ, nghĩa cũ) ít ỏi, eo hẹp
Ressources exiguës
nguồn vốn ít ỏi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.